volnočasové aktivity - free time activities, poslouchat hudbu - listen to music, chodit nakupovat - go shopping, potkávat se s kamarády - meet friends, číst knihy, komiksy - read books, comics, jezdit na kole - ride my bike, být dlouho vzhůru - stay up late, sportovat - do sports, hrát hry - play games, brouzdat po netu - surf the internet, telefonovat - talk on the phone, zjistit - find out, udělat si rychlý test - do a quick test, nesnášet - hate, Nesnáším sportování. - I hate doing sports., Rád odpočívám. - I like relaxing., před (snídaní) - before (breakfast), dobře jíst - eat well, o přestávce - at break time, být aktivní - be active, Ve svém volném čase jsem aktivní. - I am active in my free time., Rád jsem doma. - I like being at home., dohromady - together, nákupní centrum - mall, internetová stránka - website, horské kolo - mountain bike, pořád - all the time, lyžovat - go skiing, lyžař - skier, strava, jídelníček - diet, prodávat - sell, ocet - vinegar, zdroj - source, zvýšit - increase, porce (jídla) - portion, jídlo s sebou - takeaway food, příležitostně - occasionally,
0%
Unit 3 part 2
Chia sẻ
bởi
Evamachova
6. třída
Anglický
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?