עץ: אביב, בוקר זריחה, אקלים- רוח, כבד וכיס מרה, חמוץ, נפתח לעיניים, הפרשות- דמעות, פיזיולוגיה- ראייה, אש: קיץ, צהריים, אקלים- חום, לב, פרקירד, מעי דק ,tw, מר, נפתח ללשון, הפרשות- זיעה, פיזיולוגיה- דיבור, אדמה: סוף כל עונה, אחה"צ, אקלים- לחות, טחול וקיבה, מתוק, נפתח אל הפה, שפתיים, הפרשות- רוק, פיזיולוגיה- טעם, מתכת: סתיו, שקיעה- ערב, אקלים- יובש, ריאות, מעי גס, חריף, נתפח אל האף, הפרשות- נזלת, צואה, פיזיולוגיה- ריח, נשימה, מים: חורף, לילה, אקלים- קור, כליות, שךפוחית שתן, מלוח, נפתח לאוזניים, הפרשות- שתן, פיזיולוגיה- שמיעה,
0%
טבלת חמשת האלמנטים- חלק 1
Chia sẻ
bởi
Nadavgurking
מדעי הטבע
מַדָעֵי הָרוּחַ
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?