fiction - fictional - вымышленный, выдуманный, responsible - irresponsible - безответственный; responsibility - ответственность, system - systematic - систематический, train - trainer - инструктор, тренер; training - обучение, тренировка, difficult - difficulty - трудность, child - childhood - детство; childish, absolute - absolutely - абсолютно, совершенно, безусловно, happy - unhappy; happiness - счастье, understand - understanding - понимание; misunderstand- неправильно понять, expected - unexpected - неожиданный, photo - photographer - фотограф, hero - heroic - героический, strong - strength - сила, прочность, long - length, practical - practically - практически, фактически, crime - criminal - преступник, medicine - medical - медицинский, short - shorten - сокращать, уменьшать, harm - harmful - вредный, пагубный, communicate - communication - общение, fluent - fluently бегло, свободно, faith - faithful - верный, defend - defence - защита,

ЕГЭ словообразование 2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?