1) 얼마나 많아? => 몇 개야? a) How (하우) b) Hello (헬로) c) How many (하우 매니) 2) 감자(힌트: 포테이토) a) orange b) potato c) banana d) watermelon 3) 숫자 7 a) six b) seven c) eight d) five 4) 숫자 4 a) one b) two c) three d) four 5) 감자는 몇 개가 있어? a) How many apples? b) How many potatoes? c) How many tomatoes? 6) 숫자 8 a) nine b) eight c) three d) six

3학년 4단원 How many apples?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?