一月 - January, 二月 - February, 三月 - March, 四月 - April, 五月 - May, 六月 - June, 七月 - July, 八月 - August, 九月 - September, 十月 - October, 十一月 - November, 十二月 - December, 年 - year, 月 - month, 日 - day (date, written), 号 - day (date, spoken), 星期一 - Monday, 星期二 - Tuesday, 星期三 - Wednesday, 星期四 - Thursday, 星期五 - Friday, 星期六 - Saturday, 星期日 - Sunday, 星期天 - Sunday,

日期 (Dates)

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?