1) а⋅5, якщо а=4 a) 20 b) 15 c) 9 d) 25 2) а⋅3, якщо а=7 a) 21 b) 24 c) 18 d) 14 3) а⋅5, якщо а=8 a) 40 b) 45 c) 36 d) 32 4) а⋅4, якщо а=4 a) 16 b) 12 c) 20 d) 8 5) а⋅3, якщо а=5 a) 15 b) 10 c) 8 d) 20 6) 24+35:5= a) 31 b) 30 c) 32 7) 24-28:4= a) 17 b) 16 c) 15 8) 25:5+63= a) 68 b) 69 c) 67 9) 18:3+42= a) 48 b) 49 c) 47 10) 45:(10-5)= a) 9 b) 8 c) 7 11) 18:(9-7)= a) 9 b) 8 c) 7

Числові вирази та вирази зі змінною

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?