agriculture - сельское хозяйство, agricultural workers - сельскохозяйственные работники, to argue with somebody about something - спорить с кем-то о чем-то, an argument - спор, аргумент, to injure people - ранить людей, to injure one’s hand (foot, etc.) - поранить( повредить) чью-то руку ( ногу и т.д.), to be injured - быть раненым, to be badly injured - быть сильно раненым, to be injured in an accident - быть раненым в аварии, an injured animal - раненое животное, to rescue a person - спасти человека, to come to someone’s rescue - придти кому-то на помощь, Rescue Service - Служба Спасения, to serve in the army - служить в армии, to serve - служить, обслуживать, government service - государственная служба, service - сервис, обслуживание, at one’s service - в чьем-то распоряжении, a brief talk - краткий разговор, brief - краткий, in brief, in a few words - в кратце, to admire the cathedral - восхититься собором, a cathedral - собор, to be fluent in English - бегло говорить по-английски, a stream - ручей, fluently - бегло, to enter a room - войти в комнату, to enter university - поступить в университет, to enter college - поступить в колледж, a path - тропинка, путь,
0%
Афанасьева 6 кл. стр.53-55
Chia sẻ
bởi
Smolenskayaelen
Афанасьева 6 класс
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?