short hair - короткие волосы, long hair - длинные волосы, straight hair - прямые волосы, curly hair - кучерявые волосы, wavy hair - волнистые волосы, blue eyes - голубые глаза, brown eyes - карие глаза, green eyes - зеленые глаза, grey eyes - серые глаза, dark hair - темные волосы, fair hair - светлые волосы, grey hair - седые волосы, slim\fit - худой\стройный, fat\over-weighed - толстый\полный, beard and mustaches - борода и усы, tall - высокий, short - низкий, middle height - среднего роста, bald - лысый,
0%
внешность рки
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
U88756312
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?