short hair - короткие волосы, long hair - длинные волосы, straight hair - прямые волосы, curly hair - кучерявые волосы, wavy hair - волнистые волосы, blue eyes - голубые глаза, brown eyes - карие глаза, green eyes - зеленые глаза, grey eyes - серые глаза, dark hair - темные волосы, fair hair - светлые волосы, grey hair - седые волосы, slim\fit - худой\стройный, fat\over-weighed - толстый\полный, beard and mustaches - борода и усы, tall - высокий, short - низкий, middle height - среднего роста, bald - лысый,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?