живопись, занятие, здание, пение, рисование, танец - танцы, увлечение, dailė, piešimas, užsiėmimas, šokis, dainavimas, pomėgis, интересоваться, заниматься, увлекаться.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?