gag - גַג , hag - הַג , ba - בָּא , bad - בַּד, dag - דָג, dod - דוֹד , a-ba - אַבָּא , hu - הוּא , ba-u - בָּאוּ , ha-vo - הָבוֹ , bu-bah - בֻּבָּה, do-dah - דוֹדָה, a-viv - אָבִיב , ha-hi - הַהִיא, bo-u - בּוֹאוּ , bo-i - בּוֹאִי , a-vo - אָבוֹא, a-ha-vah - אַהֲבָה,

Hay Words

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?