谁 shéi кто, 教练 jiàoliàn тренер, 也 yě тоже, 你 nǐ ты , 她 tā она, 他 tā он, 我 wǒ я , 是 shì есть, 叫 jiào звать, 学生 xuésheng ученик, 同学 tóngxué одноклассник, 校长 xiàozhǎng директор, 谢谢 xièxie спасибо, 不客气 bùkèqi не за что, 你叫什么名字? как тебя зовут?, 再见 zàijiàn пока, 打篮球 dǎ lánqiú играть в баскетбол, 打排球 dǎ páiqiú играть в волейбол, 老师 lǎoshī учитель, 朋友 péngyou друг, 名字 míngzi имя.
0%
Учитесь у меня китайскому языку 1 (1-7)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Chinhub
Китайский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?