1) 目「眉」 a) bai b) pai c) phai 2) 拜「拜」 a) bai b) phai c) pai 3) 狡「怪」 a) kuai b) guai c) khai 4) 目「睭」 a) tsui b) tshiu c) tsiu 5) 沃「花」 a) hwe b) hue c) hui 6) 好「料」 a) liau b) lio c) liua 7) 唱「歌」 a) gua b) khua c) kua 8) 古「錐」 a) tsui b) tshui c) tsiu 9) 火「車」 a) tsia b) tshia c) cia 10) 菜「頭」 a) tau b) thua c) thau 11) 現「金」 a) kin b) kim c) khim 12) 臭「煬」 a) iong b) ian c) iang 13) 芡「芳」 a) phong b) phang c) pang 14) 迎「神」 a) sin b) sim c) sing 15) 喙「罨」 a) an b) am c) ang 16) 答「案」 a) an b) am c) ang 17) 愛「心」 a) sim b) sin c) sing 18) 無路「用」 a) iong b) iang c) iung 19) 扮「仙」 a) sen b) sian c) sien 20) 時「鐘」 a) jing b) ging c) tsing

★臺語羅馬字 (調號省略版)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?