週(周)末 (zhōu mò), 常 (cháng), 玩球 (wánqiú), 打網(网)球 (dǎ wǎng qiú), 踢足球 (tī zú qiú), 打籃(篮)球 (dǎ lán qiú), 打排球 (dǎ pái qiú), 打羽毛球 (dǎ yǔ máo qiú), 打桌球 (dǎ zhuō qiú), 非常 (fēi cháng), 天氣(气) (tiān qì).

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?