ģērbos - Es........, ģērbies - Tu., ģērbās - Viņš/a......, ģērbāmies - Mēs....., ģērbāties - Jūs....,

ģērbties = Pagātne

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?