me ducho - jag duschar, me maquillo - jag sminkar mig, me lavo (el pelo) - jag tvättar (håret) mig, me voy a la casa - jag går hem , me levanto - jag stiger upp , me cepillo los dientes - jag borstar tänderna, me cepillo el pelo - jag borstar håret, me pongo la ropa - jag klär på mig , me peino - jag kammar mig , me afeito - jag rakar mig,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?