Ich habe Fußball gespielt - I played football, Ich habe ferngesehen - I watched TV, Ich habe Musik gehört - I listened to music, Ich habe angerufen - I phoned, Ich habe Hausaufgaben gemacht - I did homework, Ich bin einkaufen gegangen - I went shopping, Ich bin mit meinen Freunden ausgegangen - I went out with friends, Ich bin ins Kino gegangen - I went to the cinema, Ich bin in die Stadt gefahren - I went to town,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?