: ДО (РАБОТА), ПОСЛЕ (РАБОТА), ПЕРЕД (РАБОТА), ДО (УЖИН), ВО ВРЕМЯ (УЖИН), ПОСЛЕ (УЖИН), ДО (ЗАВТРАК), ВО ВРЕМЯ (ЗАВТРАК), ПОСЛЕ (ЗАВТРАК), ПОСЛЕ (УРОК), ДО (ТРЕНИРОВКА), ПОСЛЕ (ТРЕНИРОВКА), ВО ВРЕМЯ (ПРОГУЛКА), ПОСЛЕ (ПРОГУЛКА), ПОСЛЕ (ПРЕЗЕНТАЦИЯ), ДО (ПРЕЗЕНТАЦИЯ),

ДО ПОСЛЕ ВО ВРЕМЯ (Genitive case)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?