funny - rolig, patient - tålmodig, brave - modig, honest - ärlig, helpful - hjälpsam, left-handed - vänsterhänt, right-handed - högerhänt, strong - stark, fast - snabb, polite - artig, kind - snäll, friendly - vänlig, flexible - rörlig,

Skills chapter 3

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?