jīn tiān - hoje, míng tiān - amanhã, xiàn zài - agora, jǐ diǎn - Que horas, fēn - minutos,

yct10 现在几点what time is it?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?