adore - обожать, advice - совет, advise - советовать, appreciate - ценить, atmosphere - атмосфера, attractive - привлекательный, avoid - избегать, bald - лысый, be in one's early thirties - быть в возрасте 30—33 лет, be in one’s mid-thirties - быть в возрасте 34—36 лет, be in one's late thirties - быть в возрасте 37—39 лет, be the breadwinner - быть главным добытчиком в семь е, beard - борода, blame - винить, charming - очаровательный, close-knit family - сплоченная (семья), compromise - компромисс, confident - уверенный, cry on smb's shoulder - поплакаться кому-либо в жилетку, deal with - иметь дело с, eyelashes - ресницы, foster - приемный (родитель), full of beans - живой, энергичный, generation gap - проблема отцов и детей, get on well with smb - ладить с кем-либо, hazel - карие (глаза), make-up - макияж, moustache - усы, offend - обижать, quarrel - ссориться, rely on smb - полагаться на кого-либо, secure - безопасный, надежный, sentimental - сентиментальный, чувствительный, shoulder to cry on - «жилетка» чтобы поплакаться, sibling - брат или сестра, spiky hair - прическа «ежиком», strict - строгий, support - поддержка,
0%
9 класс 1 раздел
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Slutsk13
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?