addiction - склонность, affect - оказывать влияние, aggression promoting - содействующий агрессии, available - доступный, communication - общение, contradiction - противоречие, deliver - доставлять, device - устройство, efficient - эффективный, foe - враг, immature - незрелый, improve - улучшать, legal - законный, mature - зрелый, means - средство, network - сеть, portable - переносной, quality - качество, receive - получать, reliable - надежный, remote - дальний, replace - заменять, source - источник, successful - успешный, technology - технология, violence - насилие, жестокость, wire - провод, телеграф,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?