adventure - приключенческий, amusing - забавный, author - автор, biography - биография, character - герой, conclusion - вывод, заключение, court - суд, площадка, diary - дневник, dramatist - драматический, essay - набросок, эссе, evaluate - оценивать, fable - басня, fascinating - очаровательный, fiction - художественная литература, folklore - фольклор, generation - поколение, genius - гений, glossy - глянцевый, historical - исторический, honour - честь, почет, horror - ужас, instruction - инструкция, introduction - введение, legend - легенда, magazine - журнал, mystery - тайна, novel - роман, obvious - очевидный, opinion - мнение, perform - выполнять, play - спектакль, playwright - драматург, plot - заговор, сюжет, poetry - поэзия, стихи, preference - предпочтение, relaxation - отдых, review - обзор, делать обзор, romance - роман, setting - декорации, оформление, silent - молчаливый,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?