Art - изобразительное искусство, Belarusian - белорусский, Belarusian Reading - белорусское чтение, count - считать, Do sums - решать примеры, draw - рисовать, English - английский, IT Information Technology - информационные технологии, language lab - лингафонный кабинет, learn about nature - узнавать о природе, lesson - урок, listen to stories - слушать истории, make things - делать поделки, Man and the World - человек и мир, Maths - математика, Music - музыка, other - другой, paint - рисовать красками, parent controlled - под контролем родителей, PE - физкультура, play games - играть в игры, play sports - заниматься спортом, Physical Education - физкультура, Russian - русский, Russian Reading - русское чтение, read stories - читать истории, school - школа, Science - наука, self-study - самостоятель¬ные занятия, solve problems - решать задачи, sing songs - петь песни, space technologies - космические технологии, pealTEngfish - разговаривать на английском, Technology - труд, timetable - расписание,
0%
4 класс 8 раздел
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Slutsk13
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?