1) 长 cháng a) b) c) 2) 小 xiǎo a) b) c) 3) 大 dà a) b) c) 4) 胖 pàng a) b) c) 5) 瘦 shòu a) b) c) 6) 圆 yuán a) b) c) 7) 高 gāo a) b) c) 8) 短 duǎn a) b) c) 9) 矮 ǎi a) b) c)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?