Tengo que (trabajar). - Jag måste (jobba)., Tiene que (cenar). - Hon måste (äta middag)., Tengo que estudiar español hoy. - Jag måste plugga spanska idag., Tenemos que comer ahora. - Vi måste äta nu., Tienen que ir a casa a las 8 . - De måste gå hem klockan 8. ,

Tener que/ måste

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?