sunny - солнечно , warm  - тепло, windy - ветренно , hot - жарко, cloudy - облачно, foggy - туманно, rainy  - дождливо , snowy  - снежно , stormy - гроза, wet - влажно , cold  - холодно , dry  - сухо ,

Комарова 6 класс Unit 9

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?