bescheiden - скромний, humorvoll - повний гумору, mutig - відважний, хоробрий, schüchtern - сором‘язливий, geduldig - терплячий, hilfsbereit - готовий допомогти, launisch - гуморний, lustig - веселий, nett - милий, sensibel - чутливий, вразливий, intelligent, klug - розумний, arrogant - зверхній, dumm - дурний, глупий,

Даня тест у школі

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?