同桌 - tóng zhuō, 邻居 - lín jū, 舒服 - shū fú, 超市 - chāo shì, 组屋 - zǔ wū, 宿舍 - sù shè, 坏处 - huài chu, 认为 - rèn wéi, 附近 - fù jìn, 电视机 - diàn shì jī, 做家务 - zuò jiā wù, 卫生间 - wèi shēng jiān, 床头柜 - chuáng tóu guì, 跟团旅行 - gēn tuán lǚxíng, 自助旅行 - zìzhù lǚxíng,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?