Cookies - كَعْـك, Candy - حَـلْوَى, Milk - حَلِيب, Water - مَاء, Coffee - قَهْوَة, Sugar - سُكَّر, Glass - كَأْس, Fork - شَوْكَة, Spoon - مِلْعَقَة, Knife - سِكِّين, He eats - هُوَ يَأكُلُ, She eats - هِيَ تأْكُلُ, He drinks - هُوَ يَشْرَبُ, هُوَ, هِيَ,

Food And Drinks In Arabic

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?