Dài gōu - 代沟;generation gap, chǒng wù - 宠物; pets, lián xì - 联系; connect, contact, shī mián - 失眠; insomnia, táo bì - 逃避; avoid, run away from, jià zhí - 价值; value, dū cù - 督促; urge, lǐ jiě - 理解; understand(ing), zì lǜ - 自律; self-discipline, tuī dòng - 推动; promote (certain values/ cultural)), hài pà - 害怕; fear, kuài cān - 快餐; fast food, yā lì - 压力; stress, rù xiāng suí sú - 入乡随俗; do as the Romans do, jì sù xué xiào - 寄宿学校; boarding school, èr yǎng huà tàn - 二氧化碳; Co2, fēng sú xí guàn - 风俗习惯; customs, dà shòu huānyíng - 大受欢迎; being popular, zōng jiào xìng zhì - 宗教性质; religious nature, gōng zuò tiáo jiàn - 工作条件; working condition,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?