παίρνω δάνειο - take out a loan, παράβολα τράπεζας - bank fees, τσιγγούνης - stingy, δάνειο/ δανείζω - loan/ lend, γενναιόδορος - generous, χρωστάω χρήματα - owe money, πληρώνω υποθήκη - pay a mortgage, χαρτζιλίκι - allowance, αυτοεξομολόγηση - self-confessed, ξοδεύω - splash out, συγκεντρώνομαι - concentrate on, αναθρέφω - bring up, χρωστάω χρήματα - owe money, αξία - value, οικoνομική κρίση - recession, αξία - value, χρεωμένος - in debt,
0%
PLANET ENGLISH UNIT 7 READING
Chia sẻ
bởi
Ksintaki1
Α' Γυμνασίου
Αγγλικά
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?