What/eat for dinner? , What/wear tomorrow? , Where/celebrate next New Year? , What/do on summer holidays? , When / meet with your friends?, When / see a dentist?, What / do after this class?, How / celebrate your next birthday?, When / go to a hairdresser?, What / watch tonight?, When / have your next nail appointment?, What / learn soon?, Where / travel next time?, What time / have your traning at the gym?, What pet / have in your 30s?.

1B, be going to vs pres.cont.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?