Vui lòng - Please, Có/Vâng - Yes, Không - No, Bạn vui lòng nhắc lại được không? - Can you repeat it please?, Bạn nói gì? - What did you say?, Bạn hiểu không? - Do you understand?, Tôi không hiểu - I don’t understand, Tôi không biết - I don’t know, một chút - a little, Xin nói chậm lại - Speak slowly please, một lần nữa - again, chậm rãi - slowly, Nó có nghĩa là gì? - What does that mean?, Bạn có nói tiếng Anh không? - Do you speak English?,

Please and thank you

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?