-УЩ-: бормоч...щий во сне, движ...щаяся колонна, жажд...щий успеха, животрепещ...щий вопрос, колыш...щиеся травы, меч...щийся в беспокойстве, мурлыч...щие коты, реж...щие инструменты, скач...щий на коне, трепещ...щий от восторга, -ЮЩ-: волну...щийся отец, ве...щий ветерок, дремл...щие силы, колебл...щийся от ветра, кол...щийся предмет, ла...щая собака, ночу...щий на сеновале, се...щий с утра дождь, стел...щийся туман, та...щий на солнце снег, -АЩ-: дыш...щий свежестью, знач...щий для меня, леч...щий врач, маяч...щий вдали лес, переч...щий родителям, пороч...щий его поступок, противореч...щий, слыш...щий всё, тащ...щаяся повозка, теш...щий себя надеждой, -ЯЩ-: вер...щий в добро, дорогосто...щая мебель, жал...щие пчёлы, кле...щий обои, ненавид...щий предательство, ссор...щиеся ребята, недорого сто...щие книги, стро...щий дом, терп...щий бедствие, щур...щийся от солнца,
0%
Действительные причастия настоящего времени
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Elenaiakushkina
Русский
7 класс
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?