А: вороч...вшийся, слыш...вший шорох, Я: зате...вший спор, ла...вшая собака, ма...вшийся от жары, наде...вшийся на удачу, посе...вший страх, почу...вший опасность, разве...вший семена, рассе...вший сомнения, раста...вший снег, се...вший рожь, Е: выгляд...вший хорошо, выгор...вшие на солнце волосы, выздоров...вший, вытерп...вший всё, ненавид...вший, обезум...вший от горя, обид...вшийся, увид...вший картину, И: выключ...вший фары, выстрел...вший, заброс...вший все дела, закле...вший, замет...вший ошибку, зачист...вший, наполн...вший комнату светом, огранич...вший расходы, повер...вший, повес...вший на стену, раскрас...вший, расстро...вшийся, устро...вший встречу,
0%
Действительные причастия прошедшего времени
Chia sẻ
bởi
Elenaiakushkina
Русский
7 класс
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?