А: выкач...нная нефть, задерж...нный, замеш...нный в преступлении, повенч...нный, поддерж...нный другом, подслуш...нный, пойм...нная мышь, размеш...нные краски, сдерж...нный, скач...нный файл, слом...нный стул, смеш...нный лес, услыш...нный, Я: выгул...нный пёс, высме...нный всеми, затер...нный в лесу, наве...нная скука, необстрел...нный боец, ове...нный прохладой, отча...нный крик, потер...нное время, припа...нный к чайнику носик, разве...нные сомнения, размен...нный рубль, рассе...нный человек, расстрел...нные патроны, Е: всклокоч...нный, выкач...нный из гаража автомобиль, высуш...нное бельё, закле...нный, занавеш...нное окно, переинач...нный, подстрел...нный хищник, предрасполож...нный, предусмотр...нный, постро...нный дом, рассерж...нный, сброш...нный, увид...нный,
0%
Страдательные причастия прошедшего времени
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Elenaiakushkina
Русский
7 класс
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?