look for - искать, own flat - собственная квартира, expensive - дорогой, the edge of the city - окраина города, share with - жить (снимать) с кем-то, cheap - дешевый, a landlord - арендодатель, appointment - встреча, noisy - шумный, lively - оживленный, area - зона/ территория,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?