Go - vaya, Do - haga, put - ponga, Boil - hierva, grate - ralle, tell the truth - diga la verdad, dice - pique, give - dé, know - sepa, be here - este aqui, be good - sea bueno, help - ayude, listen - escuche, pay - pague, have a good day. - tenga un dia bueno, Serve - Sirva, close the door - cierre la puerta,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?