1) 你会踢足球吗?Nǐ huì tī zúqiú ma? 2) 你会骑马吗?Nǐ huì qímǎ ma? 3) 你会骑自行车吗?Nǐ huì qí zìxíngchē ma? 4) 你会弹钢琴吗?Nǐ huì dàn gāngqín ma? 5) 你会滑冰吗?Nǐ huì huábīng ma? 6) 你会说法语吗?Nǐ huì shuō fǎyǔ ma?

page 118 问题

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?