scarf - шарф, boots - ботинки, сапоги, shirt - рубашка, fly a kite - запускать змея, make a snowman - лепить снеговика, go outside - идти на улицу, windy - ветренно, station - станция, вокзал, zoo - зоопарк, supermarket - супермаркет, bank - банк, garage - гараж, hospital - больница, school - школа, airport - аэропорт, police station - полицейский участок, fire station - пожарная станция, shop - магазин,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?