fish - рыба, apples  - яблоки, milk - молоко, juice - сок, water - вода, bananas - бананы, carrots  - морковь, yougurt - йогурт, eggs - яйца, cheese - сыр, meat - мясо, cake - торт, coffee - кофе, sugar - сахар, biscuit - печенье, potatoes - картофель, honey - мед, olive oil  - оливковое масло, salt - соль, ice cream - мороженое, pepper - перец, rice - рис, tomatoes - помидоры, bread - хлеб, onions - лук, bitter - горький, salty  - соленый, sour - кислый, hot and spicy - острый, пряный, sweet - сладкий,

Spotlight6 food

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?