adjacent - прилегающий, смежный, attach - прикреплять, присоединять, bond - связь, узы, связывать, coexist - сосуществовать, уживаться, coherent - последовательный, согласованный, связный, compatible - совместимый, сочетаемый, comprise - включать, заключать в себе, compromise - идти на компромисс, conflict - конфликт, противоречить, confront - противостоять, оказывать сопротивление, consistent - последовательный, согласующийся, постоянный, contradict - противоречить, возражать, contrasting - контрастирующий, cooperate - сотрудничать, взаимодействовать, correspond - соответствовать, dispute - спорить, дискутировать, distinguish - различать, отличать, diverse - разнообразный, различный, разный, многообразный, отличный, divorce - развод, разводиться, equivalent - равноценный, аналогичный, эквивалент, exclude - исключать, не допускать, external - внешний, наружный, identify - определять, опознавать, integral - неотъемлемый, существенный, integrate - интегрировать, объединять, interfere - вмешиваться, повлиять, intermediate - промежуточный, internal - внутренний, душевный, intervene - вмешиваться; вклиниваться, вступаться; вставать между, involve - включать в себя (предусматривать),
0%
RAP
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Kozlovachristin
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?