唇齿相依, 远亲不如近邻, 亲戚, 援手, 侥幸, 慷慨解囊, 渡, 篱笆, 心力交瘁, 雪中送炭, 恰好, 弥补, 谚语, 和睦, 冷漠, 挑剔, 裕廊东, 淡滨尼.

Sec 3 Chapter 3.2

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?