chènshān - 衬衫, niúzǎikù - 牛仔裤, qúnzi - 裙子, hànshān - 汗衫, xiàofú - 校服, máoyī - 毛衣, wàitào - 外套, chángkù - 长裤, duǎnkù - 短裤,

Easy Steps to Chinese 1 lesson 14

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?