потяг, машина, човен, автобус, пішки, літак, таксі, подорожувати , подорож, залишатися, приїжджати, покидати, залізнична станція , інформаційне бюро, платформа.

Vocabulary On the move p. 106-110

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?