watch - titta på, old fashioned - gammeldags, is becoming - är påväg att, electronic - elektronisk, still - fortfarande, they always will - de kommer alltid att göra, equipment - utrustning, either - antingen, feed - mata,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?