spell - писать, говорить по буквам, nib - перо, наконечник, set square, triangle - угольник (линейка), protractor - транспортир, review, revise - просмотреть, повторить, retake, resit - пересдать, pencil sharpener - точилка , ruler - линейка, head teacher, principal - директор школы,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?