枯叶 - kū yè, 大话 - dà huà, 哇哇叫 - wā wā jiào, 笔直 - bǐ zhí, 站立 - zhàn lì, 下巴 - xià bɑ, 顶(着) - dǐng (zhe ), 阴凉 - yīn liáng, 粗壮 - cū zhuàng,

第十四课《想当一棵树》part2

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?