to be fond of - увлекаться, to do (sports) - заниматься, to be interested in - интересоваться, to study - учиться, to ride - кататься, to wash one's face - умываться, to wake up - просыпаться, to do flips - кувыркаться, to get dressed - одеваться, to do make up - краситься,

глаголы на -ся РКИ А1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?