-Н-: краткие причастия.: Организация образова_а в 1890 году., Девочка воспита_а отцом., Конструкция собра_а специалистом., Вода сдержа_а волнорезами., Речь продума_а оратором до мелочей., Конструкции возвыше_ы над уровнем моря., Его слова не были мною осмысле_ы вовремя., Основные силы сосредоточе_ы на юге страны., Преступники переда_ы правоохранительным органам., Роза выхоже_а заботливой рукой., -НН-: краткие прилагательные.: Девочка образова_а., Девочка воспита_а., Девочка дисциплинирова_а., Девочка собра_а., Девочка сдержа_а., Девочка увере_а., Девочка ухоже_а, Манеры изыска_ы., Речь продума_а., Идеалы возвыше_ы., Глаза осмысле_ы., Учёные сосредоточе_ы., Друзья преда_ы.,
0%
Краткие причастия vs краткие прилагательные
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Sashawithers
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?